Hiii! Welcome to JIYUSHI channel ( ;∀;) ️My channel has 3 owners:-Jimon(#Ji)-Yuzy(#Yu)-Yoshi(#Shi)Get to know us in hastag Thank you for visiting the channel ️ Nghĩa là dù chúng ta đang ước ở hiện tại, hãy dùng thì quá khứ. Bạn ước những gì đã không xảy ra ở quá khứ. Để thực hiện câu ước dạng này, bạn chỉ việc dùng quá khứ hoàn thành ở vế sau. What a shame she attacked me. Và đó là tất cả những điểm ngữ pháp Học tiếng Anh qua phimrất thú vị đúng không nào? Chắc chắn rồi, vì tất cả chất liệu đều được lấy từ đời thực đó mà, Bạn đang xem: What a shame nghĩa là gìAnh chàng tỷ phú Tony trong Iron Man của chúng ta có vẻ đang gặp rắc rối với quý ông già nua, bụng béo và đầy ghen tị dưới đây thì phải Các bạn i hãy cẩn thận khi mua vé về Việt Nam ở Hồng minh travel nhé, thang 2 năm 2019 mình có mua vé về Việt Nam nhng mùa dịch Covid 19, tôi không đi đợc tôi gọi vào để cancel vé , khi họ bắt điện thoại lên , tôi vừa nói muốn cancel vé thì họ trả lời không biết muốn gì ra A l'occasion du Salon du meuble de Milan 2015, les étudiants en Bachelor Photographie et en Master Design de Produit de l'ECAL présentent une série d'installations interactives montrant comment les caméras des smartphones et le phénomène du selfie ont modifié notre regard sur nous-mêmes. Vay Nhanh Fast Money. that'sashameTừ điển Anh - Việt◘[æts]*thông tục viết tắt của that isTừ điển Anh - Việt◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh thông tục điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get an A in biology được điểm A môn sinh vật dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 âm nhạc nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] A 1 xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc *viết tắt điện học ampe ampere câu trả lời answer*tiền tố không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ đứng trước phụ âm một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally dùng trước hai danh từ coi như một đơn vị ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một mỗi ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab bức hoạ, bức tượng do ai sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của ConstableTừ điển Anh - Việt◘[∫eim]*danh từ sự xấu hổ, sự tủi thẹn ⁃flushed with shame đỏ mặt vì thẹn ⁃to feel shame at having told a lie cảm thấy hổ thẹn vì đã nói dối ⁃to hang one's head in shame xấu hổ gục đầu xuống ⁃To my shame, I never thanked him for his kindness tôi rất thẹn là chưa bao giờ cám ơn lòng tốt của anh ấy sự ngượng ngùng ⁃How could you do such a thing? Have you no shame? Sao anh lại có thể làm một việc như vậy? Anh chẳng biết ngượng là gì sao? ⁃she is completely without shame cô ấy hoàn toàn không biết ngượng là gì ⁃to be lost to shame không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn điều ô danh; nỗi nhục ⁃to bring shame on somebody/oneself mang lại nỗi nhục cho ai/chính mình ⁃how can we make people forget the family's shame? làm sao chúng ta có thể làm cho mọi người quên đi nỗi nhục của gia đình? a shame người hoặc vật gây ra điều hổ thẹn hoặc đáng khinh; điều ân hận, điều đáng tiếc ⁃it is a shame to be so clumsy vụng về đến thế thật là xấu hổ ⁃it's a shame to take money from those who can't afford it thật là hổ thẹn khi đi lấy tiền của những người không đủ khả năng đóng tiền ⁃what a shame you didn't win thật đáng tiếc là anh đã không chiến thắng ⁃isn't it a shame that the rain spoiled our picnic? tiếc là mưa đã làm hỏng cuộc chơi ngoài trời của chúng ta, phải không? ▸to put somebody/something to shame hơn hẳn ai/cái gì ⁃your beautiful handwriting puts my untidy scrawl to shame bản viết tay tuyệt đẹp của anh hơn hẳn bản viết nguệch ngoạc của tôi ▸shame on you anh nên thấy xấu hổ về những gì anh đã làm hoặc nói ⁃How could you treat her so badly? Shame on you! Sao anh đối xử với cô ấy tệ vậy? Thật xấu hổ cho anh quá!*ngoại động từ làm cho ai cảm thấy hổ thẹn, làm cho ai xấu hổ ⁃he was shamed by how much more work the others had done anh ta hổ thẹn vì những người khác đã làm được thật nhiều việc hơn anh ta ⁃to shame somebody into doing something làm ai xấu hổ đến nỗi phải làm việc gì ⁃to shame somebody out of doing something làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì ⁃to shame somebody into apologizing làm cho ai xấu hổ đến mức phải xin lỗi làm nhục, làm ô danh ⁃you've shamed your family anh đã làm nhục gia đình anh ⁃it's quite shaming that our society cares so little for the poor thật đáng hổ thẹn là xã hội ta ít chăm sóc người nghèo TRANG CHỦ phrase "What a shame" -> câu dùng để bộc lộ sự tiếc nuối khi sự việc xảy ra không như ý muốn; 'tiếc quá', 'thật đáng tiếc'.Ví dụThe freshly drafted phác thảo free-trade agreement with Britain is an example of what can be done when two countries decide to put some priority and effort into co-operation. Good results flow. What a shame that free-trade agreement with the EU seems harder to is very good at PR. Catalans complain than phiền that they pay too much in taxes – don’t we all – but their rate is the same as the rest of the country. They are just richer – what a a shame, people say, that Warhol himself never painted the Factory although it is the setting khung cảnh of his films. And yet he did. Warhol’s late series The Last Supper, silkscreen paintings based on Leonardo da Vinci’s famous fresco, show a farewell party as a fading hand-me-down image.“Humanity has been disregarded once again in the Aegean! What a shame!” Oktay said on Lân Tin liên quan Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa What a shame là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Tempo de leitura 2 minutos Michael Jacobs WHAT A SHAME! [Que pena!] Embora a palavra shame sozinha signifique vergonha, a expressão What a shame! significa Que pena! What a shame it rained on my barbecue! Que pena que choveu no meu churrasco! Cf. Como se diz “picanha” em inglês? Diante deste fato, vejo alunos e, com poucas exceções, tradutores de legendas de filmes constantemente cometendo o mesmo erro, which is a shame que é uma pena! Se quisermos dizer “que vergonha!”, usaremos shameful ou how shameful Aren’t you ashamed of yourself? Você não tem vergonha? He lost all sense of shame. Ele perdeu a vergonha. Cf. Entrevista no Jô o vídeo da terceira entrevista no Programa do Jô Lembre-se de que a exclamação What a shame! também poderia ser dita como What a pity Que pena!, sem alteração de sentido. É interessante observar que shameful vergonhoso e shameless sem vergonha são palavras parecidas. Aliás, o mesmo acontece em português, dando mais uma prova de que os nossos idiomas são muito similares. Cf. Aprenda inglês com humor Cf. Textos Mastigados Cf. Como melhorar o listening? A dica que você nunca ouviu… Speak up! We’re listening… O que você achou da dica sobre a expressão What a shame!? Você já a conhecia? Nós do Tecla SAP gostaríamos de saber se as informações foram úteis para você ampliar seu vocabulário. Por favor, envie sua resposta na seção de comentários, no rodapé desta página. Muito obrigado pelo interesse e pela participação. Dicas por e-mail Vai continuar perdendo oportunidades por não ser fluente em inglês? Até quando? Cadastre-se para receber as dicas do Tecla SAP por e-mail. Você vai passar a receber uma seleção dos melhores textos de um total de mais de posts! É tudo grátis e você não leva nem 30 segundos para se cadastrar! Clique no botão abaixo, digite nome e e-mail e mais nada! Você ainda ganha o e-book Aprenda inglês com humor – Micos que você não pode pagar! E isso é só começo! Você vai se surpreender com a quantidade e a qualidade do material que você vai passar a receber gratuitamente. O que você está esperando? Quero receber as dicas de inglês e o E-BOOK de presente! Google+, YouTube, Twitter e Facebook Adicione este perfil no Google+ para receber conteúdo exclusivo. Inscreva-se no canal do Tecla SAP no YouTube. Se preferir receber as dicas de inglês via Twitter / Periscope, siga teclasap. Curta a página do Tecla SAP no Facebook. A gente se fala nas redes sociais. Referência Como Não Aprender Inglês – Edição Definitiva, de Michael Jacobs – Editora Campus/Elsevier, 2002. Leia a resenha para obter mais informações sobre o livro. Adquira seu exemplar com conforto e total segurança no site da Disal Distribuidora. /ʃeɪm/ Thông dụng Danh từ Sự xấu hổ, sự tủi thẹn flushed with shame đỏ mặt vì thẹn to put someone to shame làm cho ai xấu hổ vì hèn kém Sự ngượng ngùng cannot do it for very shame không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng to be lost to shame không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn Điều ô danh; nỗi nhục it is a shame to be so clumsy vụng về đến thế thật là xấu hổ a shame thông tục người vật gây ra điều hổ thẹn, người vật đáng khinh a shame thông tục điều ân hận; điều hối tiếc put somebody/something to shame hơn hẳn ai/cái gì shame on you anh nên thấy xấu hổ về những gì anh đã làm hoặc nói Ngoại động từ Làm cho ai cảm thấy hổ thẹn, làm cho ai xấu hổ to shame somebody into doing something làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì to shame somebody out of doing something làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì Làm nhục, làm ô danh You're shamed your family Anh đã làm nhục gia đình anh Nội động từ từ cổ,nghĩa cổ xấu hổ, từ chối vì xấu hổ Hình Thái Từ Ved Shamed Ving Shaming Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun abashment , bad conscience , blot , chagrin , compunction , confusion , contempt , contrition , degradation , derision , discomposure , discredit , disesteem , dishonor , disrepute , guilt , humiliation , ignominy , ill repute , infamy , irritation , loss of face , mortification , obloquy , odium , opprobrium , pang , pudency , remorse , reproach , scandal , self-disgust , self-reproach , self-reproof , shamefacedness , skeleton in the cupboard , smear , stigma , stupefaction , treachery , bad name , bad odor , crime , pity , contempt discredit , decency , discomfiture , disgrace , embarrassment , modesty , prudishness verb abash , blot , confound , cut down to size , debase , defile , degrade , disconcert , discredit , dishonor , give a black eye , humble , humiliate , mortify , reproach , ridicule , shoot down * , smear , stain , take down * , take down a peg , abase , chagrin , contempt , degradation , deride , discomfit , discountenance , disgrace , embarrass , embarrassment , guilt , humiliation , ignominy , infamy , mock , stigma , unworthiness Từ trái nghĩa

what a shame nghĩa là gì